Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống băng tải, sử dụng để thiết kế, đọc các bản vẽ thiết kế...
Abrasion: Mài mòn
Adhesion: Kết dính
Ageing: Lão hóa
Antistatic: Kháng tĩnh điện
Aramid: Sợi aramid
Arc of contact: Cung tiếp xúc (liên quan tới tang cuốn băng tải)
Belt clamp: Thiết bị kẹp băng tải
Belt cleaning device: Thiết bị làm sạch băng tải
Belt fastener: Kẹp nối băng tải kiểu cơ khí
Belt modulus: Ứng suất băng tải
Belt sag: Độ chùng băng tải
Belt slip: Độ trượt băng tải
Belt tension: Sức căng băng tải
Belt training idler: Giá con lăn chỉnh hướng băng tải
Belt turnover: Cơ cấu đảo băng (giúp mặt sạch luôn tiếp xúc với con lăn, quả lô)
Belt width: Bề rộng băng tải
Bending modulus: Ứng suất uốn
Bend pulley: Tang uốn (vị trí đổi hướng, đối trọng)
Bias cut: góc nghiêng mối nối
Binder warp yarn: sợi dọc liên kết
Blister: vết rộp trên mặt băng tải
Booster drive: bộ truyền động hỗ trợ (giảm bớt công suất, lực căng tại tang chủ động ở các băng tải dài)
Bottom cover: lớp cao su phủ dưới băng tải
Breaker: Lớp giảm chấn (dùng sợi vải hay thép để hấp thụ lực va đập, chống rách băng tải)
Breaking strength: Sức bền phá hủy
Bucket elevator belt: Băng tải gầu nâng
Bulk density: Tỷ trọng liệu rời
Capacity: Năng suất
Carcass: lõi băng tải
Carry cover: Lớp cao su phủ trên băng tải
Catenary idler: Giá con lăn băng tải treo trần
Center-to-center: Khoảng cách giữa 2 tâm
Ceramic pulley lagging: Bọc tăng ma sát bằng tấm cao su gắn mảnh sứ
Clamping force: Lực kẹp băng tải
Cleat: Gân nổi của băng tải
Coefficient C: Hệ số C
Coefficient f: Hệ số f
Concave curve: đường cong lõm
Compression set: Biến dạng nén
Counter weight: Đối trọng
Cover: Lớp phủ bề mặt
Cracking: Gẫy
Creep: Trượt
Crimp: Gập nếp
Crowned pulley: Tang băng tải (có biên dạng) vồng giữa
Cut edge: Cạnh băng tải hạ bản (bị cắt từ khổ lớn hơn)
Degradation: Giảm cấp
Delamination: Tách lớp
Density: Tỷ trọng
Dipped fabric: Bố nhúng (vào dung dịch cao su và làm khô sau đó)
Drop energy: Năng lượng rơi
Dutchman: đoạn băng tải ngắn được nối thêm vào, dùng để kéo băng, tháo ra khi đã đủ chiều dài căng băng
Dynamic splice strength: Sức bền động của mối nối băng tải
Dynamometer: Lực kế
Electrical conductivity: Khả năng dẫn điện
Elevator belts: Băng tải nâng
Elongation: Độ giãn dài
Elongation at break: Giới hạn giãn dài
Endless length: Chiều dài vô tận
Extrusion: đùn cao su
Fabric belts: Băng tải bố vải
Fatigue: Mỏi
Feeder belt: Băng tải nạp liệu
Fire or flame resistance: Kháng bắt lửa
Flat-to-trough transition zones: Vùng chuyển tiếp từ dạng phẳng sang dạng máng của băng tải
Friction: Ma sát
Gauge: Khổ (kích thước)
Gouging: Bào
Gradient: Độ nghiêng
Gravity take-up: Hệ thống căng băng tải nhờ trọng lực
Hardness: độ cứng
Head pulley: Tang chủ động
Heat resistance: Khả năng chịu nhiệt
Hooke’s Law: Định luật Hooke
Hysteresis loss: Tổn hao do trễ
Idler: Giá con lăn
Impact: Va đập
Impact idler: Giá con lăn giảm chấn
Impact resistance: Khả năng chịu va đập
Inclination: Nghiêng, dốc
Indentation rolling resistance
Joint: mối nối
Kevlar: sợi Kevlar
Lagging: lớp bọc bảo vệ
Load support: đỡ tải
Lump size: Kích cỡ cục liệu
Maximum tension: Sức căng lớn nhất
Mechanical fastener: Kẹp nối (băng tải) cơ khí
Modulus of elasticity: Ứng suất đàn hồi
Motion resistance: kháng dịch chuyển
Moulded edge: Cạnh băng tải đúc
Ozone cracking: Gãy do Ozone hóa
Overend discharge: Xả liệu rơi vãi
Overlap: chồng lên nhau
Paper marks: Vết in của giấy chống dính bàn khuôn lên bề mặt cao su khi lưu hóa băng tải
Permanent elongation: Độ giãn dài vĩnh viễn
Permeability: Độ thấm
piw : Đơn vị sức căng làm việc
Ply: lớp bố vải
Pressure under steel cords on pulley: Áp lực dưới lõi thép lên bề mặt tang băng tải cao su
Pulley diameter: Đường kính tang băng tải
Recycling: Tái chế
Regenerative conveyor: Băng tải có đầu tang chủ động thấp hơn đầu tang bị động
Return idler: Giá con lăn đỡ dưới
Return side: Đường hồi băng tải
Rip detection: Thiết bị phát hiện rách băng tải
Rolling resistance: Lực kháng lăn
Ropecon: Băng tải treo cáp
Safety factor: Hệ số an toàn
Screw take-up: Hệ thống căng băng tải bằng trục vít
Sealed edge: Cạnh làm kín
Scraper: Gạt làm sạch băng tải
Self-extinguishing: Khả năng tự dập lửa
Sensor loops: Vòng cảm biến
Service factor: Hệ số làm việc
Service life: Tuổi thọ
Shelf storage life: Thời gian lưu kho
Shuttle conveyor: Băng tải trên không
Skim coat: Lớp cao su mỏng phủ trên bố vải
Skirt board: Tấm chắn liệu khu vực giảm chấn
Skiver: Máy / dụng cụ nạo góc vát mối nối băng tải
Slab belting: Băng tải hạ bản
Slope belt: Băng tải nghiêng
Snub pulley: Tang băng tải tạo gốc ôm
Solid woven: Sợi dệt đặc
Splice allowance: Chiều dài cho phép dành cho mối nối băng tải
Splicer: Thợ nối / sửa chữa băng tải
Steel cord conveyor belts: Băng tải lõi thép
Straight warp: Sợi
Surface resistivity: Điện trở bề mặt
Tail pulley: Tang bị động
Take-up pulley: Tang căng băng tải
Tensile member: Phần tử kéo
Tensile strength: Sức bền kéo
Tension: Sức căng
Testing: Thử nghiệm
Textile conveyor belts: Băng tải bố vải
Tie gum: cao su non điền vào chỗ sữa chữa lưu hóa
Top cover: Lớp cao su phủ trên của băng tải
Training idler: Giá con lăn chỉnh tâm băng tải
Transition length: Chiều dài chuyển tiếp
Transverse reinforcement: Lớp gia cường ngang
Tripper: xe trượt chia liệu
Trough-to-flat transition zone: Vùng chuyển tiếp từ dạng máng về dạng phẳng của băng tải
Troughability: Khả năng uốn máng của băng tải
Viscosity: Độ nhớt
Vulcanization: Quá trình lưu hóa băng tải cao su
Vulcanizer: Máy lưu hóa băng tải cao su
Warp: sợi dọc
Wear resistance: Khả năng chịu mài mòn
Weft: Sợi ngang
Working tension: Sức căng làm việc
Wrinkle: Vết nhăn
Young’s modulus: Ứng suất Young