/uploads/images/hotline-1-.png
0
Menu

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BĂNG TẢI

Status: Outstock
( 8482 views )

Hội nhập với Thế Giới, đôi khi chúng ta cần tìm hiểu cả các tài liệu quốc tế bằng tiếng anh. Băng tải Katsumi xin giới thiệu các từ chuyên dụng được sử dụng trong ngành. 

Liên hệ

Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống băng tải

 

 

Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống băng tải, sử dụng để thiết kế, đọc các bản vẽ thiết kế...

 

 

Abrasion: Mài mòn

Adhesion: Kết dính

Ageing: Lão hóa

Antistatic: Kháng tĩnh điện

Aramid: Sợi aramid

Arc of contact: Cung tiếp xúc (liên quan tới tang cuốn băng tải)

Belt clamp: Thiết bị kẹp băng tải

Belt cleaning device: Thiết bị làm sạch băng tải

Belt fastener: Kẹp nối băng tải kiểu cơ khí

Belt modulus: Ứng suất băng tải

Belt sag: Độ chùng băng tải

Belt slip: Độ trượt băng tải

Belt tension: Sức căng băng tải

Belt training idler: Giá con lăn chỉnh hướng băng tải

Belt turnover: Cơ cấu đảo băng (giúp mặt sạch luôn tiếp xúc với con lăn, quả lô)

Belt width: Bề rộng băng tải

Bending modulus: Ứng suất uốn

Bend pulley: Tang uốn (vị trí đổi hướng, đối trọng)

Bias cut: góc nghiêng mối nối

Binder warp yarn: sợi dọc liên kết

Blister: vết rộp trên mặt băng tải

Booster drive: bộ truyền động hỗ trợ (giảm bớt công suất, lực căng tại tang chủ động ở các băng tải dài)

Bottom cover: lớp cao su phủ dưới băng tải

Breaker: Lớp giảm chấn (dùng sợi vải hay thép để hấp thụ lực va đập, chống rách băng tải)

Breaking strength: Sức bền phá hủy

Bucket elevator belt: Băng tải gầu nâng

Bulk density: Tỷ trọng liệu rời

Capacity: Năng suất

Carcass: lõi băng tải

Carry cover: Lớp cao su phủ trên băng tải

Catenary idler: Giá con lăn băng tải treo trần

Center-to-center: Khoảng cách giữa 2 tâm

Ceramic pulley lagging: Bọc tăng ma sát bằng tấm cao su gắn mảnh sứ

Clamping force: Lực kẹp băng tải

Cleat: Gân nổi của băng tải

Coefficient C: Hệ số C

Coefficient f: Hệ số f

Concave curve: đường cong lõm

Compression set: Biến dạng nén

Counter weight: Đối trọng

Cover: Lớp phủ bề mặt

Cracking: Gẫy

Creep: Trượt

Crimp: Gập nếp

Crowned pulley: Tang băng tải (có biên dạng) vồng giữa

Cut edge: Cạnh băng tải hạ bản (bị cắt từ khổ lớn hơn)

Degradation: Giảm cấp

Delamination: Tách lớp

Density: Tỷ trọng

Dipped fabric: Bố nhúng (vào dung dịch cao su và làm khô sau đó)

Drop energy: Năng lượng rơi

Dutchman: đoạn băng tải ngắn được nối thêm vào, dùng để kéo băng, tháo ra khi đã đủ chiều dài căng băng

Dynamic splice strength: Sức bền động của mối nối băng tải

Dynamometer: Lực kế

Electrical conductivity: Khả năng dẫn điện

Elevator belts: Băng tải nâng

Elongation: Độ giãn dài

Elongation at break: Giới hạn giãn dài

Endless length: Chiều dài vô tận

Extrusion: đùn cao su

Fabric belts: Băng tải bố vải

Fatigue: Mỏi

Feeder belt: Băng tải nạp liệu

Fire or flame resistance: Kháng bắt lửa

Flat-to-trough transition zones: Vùng chuyển tiếp từ dạng phẳng sang dạng máng của băng tải

Friction: Ma sát

Gauge: Khổ (kích thước)

Gouging: Bào

Gradient: Độ nghiêng

Gravity take-up: Hệ thống căng băng tải nhờ trọng lực

Hardness: độ cứng

Head pulley: Tang chủ động

Heat resistance: Khả năng chịu nhiệt

Hooke’s Law: Định luật Hooke

Hysteresis loss: Tổn hao do trễ

Idler: Giá con lăn

Impact: Va đập

Impact idler: Giá con lăn giảm chấn

Impact resistance: Khả năng chịu va đập

Inclination: Nghiêng, dốc

Indentation rolling resistance

Joint: mối nối

Kevlar: sợi Kevlar

Lagging: lớp bọc bảo vệ

Load support: đỡ tải

Lump size: Kích cỡ cục liệu

Maximum tension: Sức căng lớn nhất

Mechanical fastener: Kẹp nối (băng tải) cơ khí

Modulus of elasticity: Ứng suất đàn hồi

Motion resistance: kháng dịch chuyển

Moulded edge: Cạnh băng tải đúc

Ozone cracking: Gãy do Ozone hóa

Overend discharge: Xả liệu rơi vãi

Overlap: chồng lên nhau

Paper marks: Vết in của giấy chống dính bàn khuôn lên bề mặt cao su khi lưu hóa băng tải

Permanent elongation: Độ giãn dài vĩnh viễn

Permeability: Độ thấm

piw : Đơn vị sức căng làm việc

Ply: lớp bố vải

Pressure under steel cords on pulley: Áp lực dưới lõi thép lên bề mặt tang băng tải cao su

Pulley diameter: Đường kính tang băng tải

Recycling: Tái chế

Regenerative conveyor: Băng tải có đầu tang chủ động thấp hơn đầu tang bị động

Return idler: Giá con lăn đỡ dưới

Return side: Đường hồi băng tải

Rip detection: Thiết bị phát hiện rách băng tải

Rolling resistance: Lực kháng lăn

Ropecon: Băng tải treo cáp

Safety factor: Hệ số an toàn

Screw take-up: Hệ thống căng băng tải bằng trục vít

Sealed edge: Cạnh làm kín

Scraper: Gạt làm sạch băng tải

Self-extinguishing: Khả năng tự dập lửa

Sensor loops: Vòng cảm biến

Service factor: Hệ số làm việc

Service life: Tuổi thọ

Shelf storage life: Thời gian lưu kho

Shuttle conveyor: Băng tải trên không

Skim coat: Lớp cao su mỏng phủ trên bố vải

Skirt board: Tấm chắn liệu khu vực giảm chấn

Skiver: Máy / dụng cụ nạo góc vát mối nối băng tải

Slab belting: Băng tải hạ bản

Slope belt: Băng tải nghiêng

Snub pulley: Tang băng tải tạo gốc ôm

Solid woven: Sợi dệt đặc

Splice allowance: Chiều dài cho phép dành cho mối nối băng tải

Splicer: Thợ nối / sửa chữa băng tải

Steel cord conveyor belts: Băng tải lõi thép

Straight warp: Sợi

Surface resistivity: Điện trở bề mặt

Tail pulley: Tang bị động

Take-up pulley: Tang căng băng tải

Tensile member: Phần tử kéo

Tensile strength: Sức bền kéo

Tension: Sức căng

Testing: Thử nghiệm

Textile conveyor belts: Băng tải bố vải

Tie gum: cao su non điền vào chỗ sữa chữa lưu hóa

Top cover: Lớp cao su phủ trên của băng tải

Training idler: Giá con lăn chỉnh tâm băng tải

Transition length: Chiều dài chuyển tiếp

Transverse reinforcement: Lớp gia cường ngang

Tripper: xe trượt chia liệu

Trough-to-flat transition zone: Vùng chuyển tiếp từ dạng máng về dạng phẳng của băng tải

Troughability: Khả năng uốn máng của băng tải

Viscosity: Độ nhớt

Vulcanization: Quá trình lưu hóa băng tải cao su

Vulcanizer: Máy lưu hóa băng tải cao su

Warp: sợi dọc

Wear resistance: Khả năng chịu mài mòn

Weft: Sợi ngang

Working tension: Sức căng làm việc

Wrinkle: Vết nhăn

Young’s modulus: Ứng suất Young

Sản phẩm đã xem

Bán chạy nhất

Related Video Shorts

Trở lại đầu trang

TCL 40S325 40 Inch 1080p Smart LED Roku TV (2019)

by TLC
Status: Available
1,300,000 ₫ 2,000,000 ₫